🔍
Search:
KHẸT KHẸT
🌟
KHẸT KHẸT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
1
KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT:
Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.
-
Phó từ
-
1
숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.
1
ẶC ẶC, ẰNG ẶC, KHẸT KHẸT:
Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở.